Cấu trúc tên tiếng Anh
Cũng như tiếng Việt, tên tiếng Anh cũng có ba phần. Bao gồm: tên (First name), tên đệm (Middle name) và họ (Family name). Tuy nhiên, phần tên sẽ đứng trước phần tên đệm và họ trong tiếng Anh. Những cấu trúc tên thường thấy là First name – Middle name – Family name hoặc First name – Family name – Middle name.

Ví dụ cho dễ hình dung nhé.
Tên (First name): Christopher
Tên đệm (Middle name): Robert
Họ (Family name): Evans
Tên đầy đủ: Christopher Robert Evans
Vậy nếu bạn muốn dùng tên tiếng Anh với họ tiếng Việt thì tên tiếng Anh của bạn là gì? Dễ thôi mà. Nếu tên tiếng Anh của bạn là Elvis, họ tiếng Việt là Trịnh, vậy đầy đủ tên nước ngoài của bạn là Elvis Trịnh.
Tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn mang nghĩa dũng cảm
Tên nam tiếng Anh giúp con mạnh mẽ hơn
1. Ajax (từ gốc Hy Lạp) có nghĩa là “đại bàng.”
2. Anders (từ gốc Thụy Điển), nghĩa là “mạnh mẽ.” Đây là một cái tên phổ biến ở các nước Scandinavia.
3. Andy (từ gốc tiếng Anh) nghĩa là “dũng cảm”.
4. Angus (từ gốc Gaelic) nghĩa là “sức mạnh”.
5. Amos (từ gốc Do Thái) nghĩa là “dũng cảm”. Là cái tên có nguồn gốc cổ xưa và rất hiếm, Amos là một tên tiếng anh cho nam khá độc đáo cho bạn.
6. Bernard (gốc Đức) nghĩa là “dũng cảm như một con gấu”.
7. Brendan (gốc Ireland) nghĩa là “chàng trai mạnh mẽ”.
8. Casey (gốc tiếng Anh) nghĩa là “dũng cảm”. Casey cũng là tên của một trong những nhân vật trong bộ phim truyền hình nổi tiếng ‘Grey’s Anatomy’.
9. Cedric (gốc tiếng Anh) nghĩa là “can đảm”; “dũng cảm”.
10. Cohen (gốc Đức) nghĩa là “táo bạo hoặc dũng cảm”.
11. Dustin (gốc tiếng Anh) nghĩa là “một chiến binh dũng cảm”.
12. Einar nghĩa là “chiến binh”. Đây là một cái tên phổ biến của vùng Scandinavia.
13. Emerson có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “dũng cảm”.
14. Everett nghĩa là “khỏe như vâm”.
15. Ewan nghĩa là “một chiến binh trẻ dũng cảm”. Ewan O Haran là anh trai của nhân vật chính Juliet trong bộ phim truyền hình nổi tiếng ‘Psych’.
16. Gareth nghĩa là “hiền lành, khiêm tốn và dũng cảm”.
17. Patrick nghĩa là “nhà quý tộc; mạnh mẽ”. Diễn viên nổi tiếng Patrick Stewart được biết đến với cái tên này.
18. Rik nghĩa là “mạnh mẽ và quả cảm”.
19. Willard nghĩa là “kiên định và dũng cảm”.
20. Wyatt nghĩa là “mạnh mẽ”.
Đọc thêm: +200 tên tiếng Anh mang lại tài lộc và bình yên
Tên tiếng Anh mang ý nghĩa dũng cảm
21. Abir nghĩa là “mạnh mẽ, dũng cảm và can đảm”.
22. Andreas nghĩa là “can đảm và dũng cảm”.
23. Andrew nghĩa là “táo bạo và mạnh mẽ”.
24. Archibald nghĩa là “người dũng cảm thực thụ”.
25. Arnold nghĩa là “kẻ thống trị, mạnh mẽ như đại bàng”.
26. Baldwin có nghĩa là “người bạn dũng cảm”.
27. Bali (gốc tiếng Anh) có nghĩa là “quyền lực”.
28. Batten nghĩa là “mạnh mẽ”.
29. Chasin nghĩa là “sự hùng mạnh”.
30. Conal có nghĩa là “mạnh mẽ như sói”.
31. Denzel nghĩa là “tòa thành trì cao”.
32. Donnelly nghĩa là “kẻ dũng cảm”.
33. Drew nghĩa là “mạnh mẽ và nam tính”.
34. Emeric nghĩa là “quyền lực”.
35. Ethan có nghĩa là “mạnh mẽ và vững chãi”.
36. Gerard (gốc tiếng Anh) nghĩa là “sức mạnh của ngọn giáo”.
37. Godric nghĩa là “quyền năng của Chúa”.
38. Leander nghĩa là “can đảm và dũng mãnh”.
39. Mallan nghĩa là “mạnh mẽ, khôn ngoan”.
40. Richard nghĩa là “người cai trị dũng mãnh”.
41. Andrew (gốc Hy Lạp) có nghĩa là “một cậu bé mạnh mẽ”.
42. Aziz (gốc Ả Rập) có nghĩa là “người có quyền năng mạnh mẽ”.
43. Griffin (gốc Latinh) nghĩa là “vị thần mạnh mẽ”.
44. Hamzah (gốc Ả Rập) có nghĩa là “quyền lực”.
45. Hardy (gốc Đức) nghĩa là “táo bạo, dũng cảm”.
46.Hezekiah (gốc Do Thái) nghĩa là “người được Chúa ban sức mạnh”.
47. Howard (gốc Đức) có nghĩa là “người bảo vệ” hoặc “người dũng cảm”.
48. Isa (gốc Đức) nghĩa là “ý chí kiên cường”.
49. Jabbar (gốc Ả Rập) có nghĩa là “mạnh mẽ, hùng mạnh”.
50. Kenzo (xuất xứ từ Nhật Bản) có nghĩa là “mạnh mẽ và khỏe mạnh”.
Những cái tên cho người không biết sợ hãi
51. Kwan (gốc Hàn Quốc) nghĩa là “chàng trai mạnh mẽ, không sợ hãi”.
52. Loewy (gốc Thụy Sĩ) nghĩa là “chiến binh”.
53. Malthe (gốc Ý) nghĩa là “cai trị hoặc quyền lực”.
54. Mandla (gốc Phi) nghĩa là “sức mạnh; dũng cảm; can đảm”.
55. Maoz (gốc Do Thái) nghĩa là “pháo đài, sức mạnh”.
56. Merrick (gốc xứ Wales) nghĩa là “danh vọng, quyền lực”.
57. Monte (Nguồn gốc tiếng Anh cổ) nghĩa là “tài năng”.
58. Osiris (gốc Phi) nghĩa là “người có ưng nhãn”.
59. Pacome (gốc tiếng Pháp) nghĩa là “mạnh mẽ”.
60. Qadir (gốc Ả Rập) có nghĩa là “quyền lực”.
61. Quillon (gốc Latin) nghĩa là “mạnh mẽ”.
62. Ragnar (gốc Bắc Âu) nghĩa là “chiến binh hay người phán xử”.
63. Richmond (gốc Đức) nghĩa là “người bảo vệ”.
64. Wasiq (gốc Ả Rập) nghĩa là “cứng rắn, dũng cảm và kiên cường”.
65. Alaric (gốc Đức) nghĩa là “kẻ thống trị toàn năng”.
66. Archie (gốc Đức) nghĩa là “không sợ hãi”. Lấy cảm hứng từ truyện tranh ‘The Archie’.
67. Evardo (gốc Ý) nghĩa là “gan lì và dũng cảm”.
68. Harvey (gốc Pháp) có nghĩa là “dũng cảm”
69. Kim (gốc tiếng Anh) nghĩa là “chiến binh; dũng cảm”.
70. Leo (gốc Latin) nghĩa là “dũng mạnh”.
71. Leon (gốc Hy Lạp) nghĩa là “sư tử”.
72. Liam (Nguồn gốc tiếng Anh cổ) có nghĩa là “người bảo vệ quyết tâm”.
73. Oscar (Nguồn gốc tiếng Anh cổ) nghĩa là “Ngọn giáo của Chúa”.
74. Oswald (Nguồn gốc tiếng Anh cổ) nghĩa là “sức mạnh từ thần thánh”.
75. Oz (nguồn gốc tiếng Do Thái) có nghĩa là “sức mạnh, quyền năng, can đảm”.
Những cái tên mang đến sức mạnh
76. Reynold (gốc Đức) có nghĩa là “quyền lực”
77. Valentine (gốc Latin) có nghĩa là “sức mạnh, sức khỏe”.
78. Warrick (gốc tiếng Anh), có nghĩa là “nhà lãnh đạo mạnh mẽ”.
79. Wulfric (nguồn gốc tiếng Anh) có nghĩa là “mạnh như sói đầu đàn”
80. Zane (gốc tiếng Anh) nghĩa là “được Chúa ban ơn”.
88. Egon (gốc Đức) có nghĩa là “mạnh mẽ như một thanh gươm; dũng cảm”.
89. Enzi (gốc tiếng Anh) nghĩa là “quyền năng”.
90. Pháo đài (gốc tiếng Pháp) nghĩa là “mạnh mẽ, dũng cảm”.
91. Gabi (gốc tiếng Anh) nghĩa là “được Chúa ban sức mạnh”.
92. Hardy (gốc Đức) nghĩa là “táo bạo, dũng cảm”.
93. Isa (gốc Đức) nghĩa là “ý chí mạnh mẽ”.
94. Kwan (gốc Hàn Quốc) nghĩa là “mạnh mẽ”.
95. Mel (gốc tiếng Anh) nghĩa là “không sợ hãi”
96. Narve (gốc Hà Lan) nghĩa là “cậu bé khỏe mạnh, mạnh mẽ, dũng cảm”.
97. Nero (gốc Latinh) nghĩa là “quyền năng”.
98. Ragnar (gốc Bắc Âu) nghĩa là “chiến binh”.
99. Riley (gốc Ailen) nghĩa là “can đảm”.
100. Saxon (gốc Đức) nghĩa là “sắc như dao găm”.
Tên tiếng Anh cho bé trai mang lại niềm kiêu hãnh, tự hào
Những cái tên mang lại hào quang danh vọng
1. Adaly (gốc Đức) nghĩa là “người được vinh danh”
2. Aenea (gốc Hy Lạp) có nghĩa là “người được ca tụng”.
3. Amara (gốc Nigeria) có nghĩa là “sang trọng”
4. Analee (gốc Do Thái) có nghĩa là “được ưu ái”
5. Annamaria (gốc Do Thái) nghĩa là “nhân từ”.
6. Annette (gốc Pháp) nghĩa là “nhân từ”.
7. Anju (gốc Ấn Độ) có nghĩa là “người sống trong trái tim mọi người”
8. Ardala (gốc Ailen) có nghĩa là “rất danh giá”
9. Athalie (gốc Do Thái) nghĩa là “người được ca ngợi”
10. Briana (gốc Ailen) có nghĩa là “mạnh mẽ”.
11. Charis (gốc Hy Lạp) có nghĩa là “lòng tốt, sự nhã nhặn”
12. Lauraine (gốc tiếng Anh) là tên của loài cây tượng trưng cho danh dự và chiến thắng.
13. Earheart (gốc Đức) nghĩa là “can đảm, danh dự”.
14. Engracia (gốc Tây Ban Nha) nghĩa là “được ban phước lành”
15. Esme (gốc Pháp) nghĩa là “được ngưỡng mộ”
16. Folami (gốc Phi) nghĩa là “tôn trọng và tôn vinh”
17. Gracia (gốc Tây Ban Nha) nghĩa là “người có tấm lòng lương thiện”
18. Grazia (gốc Ý) nghĩa là “người có thánh quang”
19. Ivanka (gốc Nga) nghĩa là “Người nhã nhặn”.
20. Lorinna (gốc tiếng Anh) là tên của loài cây tượng trưng cho danh dự và chiến thắng.
21. Joan (gốc tiếng Anh) nghĩa là “được Chúa ban ơn”
22. Joanna nghĩa là “người tân thời”
23. Keyanna (gốc Mỹ) nghĩa là “người sống một cuộc đời đáng ngưỡng mộ”
24. Kyla (gốc tiếng Anh) nghĩa là “danh giá”
25. Laura (gốc tiếng Anh) là tên loài cây tượng trưng cho danh dự và chiến thắng.
26. Louisa (gốc Đức) nghĩa là “người giành được sự tôn trọng”.
27. Marianne (tên tiếng Pháp) có nghĩa là “tốt bụng”
28. Tima (gốc Hy Lạp) có nghĩa là “danh dự”
29. Timo (gốc Hy Lạp) như trên
30. Abiola (gốc Phi) nghĩa là “được sinh ra trong sự tôn trọng”
Những cái tên tiếng Anh có ý nghĩa vinh quang
31. Aeneas (gốc Hy Lạp) có nghĩa là “được khen ngợi”
32. Ahmad (gốc Ả Rập) có nghĩa là “được ca ngợi rất nhiều”
33. Alimayu (gốc Ethiopia) nghĩa là “người đức cao vọng trọng”
34. Andhere (nguồn gốc tiếng Anh) có nghĩa là “một người đàn ông được tôn vinh”
35. Aneirin (gốc Latinh) nghĩa là “được tôn trọng”.
36. Aneurin (xứ Wales) có nghĩa là “người có công lớn lao”.
37. Apacita (gốc Ấn Độ) nghĩa là “người đàn ông được kính trọng”
38. Aryan (gốc Ấn Độ) nghĩa là “một người cao quý”.
39. Ashane (gốc Jamaica) có nghĩa là “mạnh mẽ”
40. Brian (gốc Ailen) nghĩa là “quyền lực và được tôn trọng”.
41. Cadogan (xứ Wales) có nghĩa là “chiến binh danh dự” .
42. Cagney (gốc Ailen) nghĩa là “người đáng được ca ngợi”.
43. Chanak (gốc Tây Ban Nha) nghĩa là “một người đàn ông lịch thiệp”
44. Chezian (gốc Ấn Độ) nghĩa là “nhã nhặn, lịch sự”
45. Eastman (gốc tiếng Anh) nghĩa là “người yêu thiên nhiên”.
46. Erhard (gốc Đức) nghĩa là “người được tôn trọng”
47. Erwin (gốc Đức) nghĩa là “một người đáng được tôn trọng”.
48. Esmond (gốc tiếng Anh) nghĩa là “người bảo vệ ân cần”.
49. Gianni (gốc Ý) là một phiên bản ngắn hơn của Giovanni.
50. Giovanni (gốc Ý) nghĩa là “người được Chúa ban ơn”
51. Hanibal (nguồn gốc tiếng Do Thái) có nghĩa là “phước lành của Ba’al”.
52. Hillel (nguồn gốc tiếng Do Thái) có nghĩa là “được ca ngợi rất nhiều”
53. Jarlath (gốc Ailen) nghĩa là “lãnh chúa giàu có”.
54. Giô-áp (gốc tiếng Hê-bơ-rơ) nghĩa là “ngợi khen”
55. Kane (gốc Gaelic) nghĩa là “danh dự”
Tên tiếng anh mang lại niềm kiêu hãnh
56. Kieth (gốc Thái) nghĩa là “danh dự”
57. Tim (gốc Hy Lạp) nghĩa là “người được tôn vinh”
58. Timoleon (gốc Hy Lạp) nghĩa là “người được tôn vinh”
59. Addaley (gốc Đức) nghĩa là “người cao quý”
60. Alyosha (gốc Hy Lạp) nghĩa là “người bảo vệ”.
61. Ehren (gốc Đức) nghĩa là “người đáng kính”
62. Erhardt (gốc Đức) nghĩa là “can đảm và vinh dự”
63. Hadar (gốc Do Thái) nghĩa là “nổi tiếng, được kính trọng”
64. Hansel (gốc Đức) nghĩa là “người tốt bụng”.
65. Honor (gốc Hy Lạp) nghĩa là “tôn trọng”.
66. Jinpa (gốc Tây Tạng) nghĩa là “rộng lượng”.
67. Joud (gốc Ả Rập) nghĩa là “người tử tế”
68. Jyioluwa (nguồn gốc Yoruba) nghĩa là “tôn vinh”
69. Kahiau (gốc Hawaii) nghĩa là “hào phóng vị tha”
70. Lorah (gốc Đức) nghĩa là là tên loài cây tượng trưng cho danh dự và chiến thắng
71. Loria (gốc tiếng Anh) nghĩa là là tên loài cây tượng trưng cho danh dự và chiến thắng
72. Namasya (gốc Ấn Độ) nghĩa là “phượng hoàng”
73. Sami (gốc Ả Rập hoặc Hebrew) có nghĩa là “được ca ngợi”.
74. Seye (gốc Yoruba) nghĩa là “danh dự”
75. Yoshi (gốc Nhật) nghĩa là “danh giá”.
76. Annora nghĩa là “tôn trọng”
77. Ann có nghĩa là “một ân huệ”.
78. Anne có nghĩa là “người có sức hấp dẫn”.
79. Gloria nghĩa là “vinh quang của Chúa”.
80. Grace có nghĩa là “cuốn hút”.
Tên tiếng Anh có ý nghĩa tự hào
81. Gracelynn có nghĩa là “phước lành của Chúa”
82. Honoria nghĩa là “danh dự” trong tiếng Latinh.
83. Jude có nghĩa là “được khen ngợi”.
84. Juliette nghĩa là “nhận được lời khen”.
85. Laurene là tên của loài cây tượng trưng cho danh dự và chiến thắng.
86. Laurenne là vị trí mà loài cây tượng trưng cho danh dự và chiến thắng được tìm thấy.
87. Lauryn là vị trí mà loài cây tượng trưng cho danh dự và chiến thắng được tìm thấy.
88. Liora là tên của loài cây tượng trưng cho danh dự và chiến thắng.
89. Lora là tên cây nguyệt quế tượng trưng cho chiến thắng.
90. Loreta là một cây nhỏ tượng trưng cho danh dự.
91. Majestas nghĩa là “Chiến thần danh dự”
92. Merida nghĩa là “danh giá”.
93. Mira có nghĩa là “đáng khen ngợi”.
94. Mireya nghĩa là “đáng khen”
95. Roseanne có nghĩa là “người lịch thiệp như hoa hồng”.
96. Timaeus có nghĩa là “khen ngợi hoặc quý trọng”.
97. Tita nghĩa là “vinh dự”
98. Titiana có nghĩa là “một người nào đó đáng kính”
99. Tricia nghĩa là “cao quý”.
100. Veredigna có nghĩa là “giành được sự tôn trọng”
Tên tiếng anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
Những cái tên giúp con trai mạnh mẽ hơn
1. Aaron có nghĩa là “ngọn núi vững chắc”.
2. Adira có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “cao quý”.
3. Alexander có nghĩa là “người bảo vệ con người”.
4. Alsie có nghĩa là “ý chí mạnh mẽ”.
5. Audrey có nghĩa là “sức mạnh cao quý”.
6. Brianna có nghĩa là “kẻ có sức mạnh sinh tồn”.
7. Ekon có nghĩa là “mạnh mẽ”.
8. Kwan có nghĩa là “mạnh mẽ”.
9. Liam có nghĩa là “ý chí mạnh mẽ”.
10. Neron có nghĩa là “sức mạnh”.
11. Philomena có nghĩa là “người có sức mạnh”.
12. Valentina có nghĩa là “mạnh mẽ”.
13. Alcie có nghĩa là “ý chí mạnh mẽ”.
14. Aziza có nghĩa là “được yêu quý”
15. Bali có nghĩa là “sức mạnh”.
16. Bedelia có nghĩa là “một người được tôn vinh” hoặc “sức mạnh”.
17. Bree có nghĩa là “sức mạnh”.
18. Britta có nghĩa là “sức mạnh”.
19. Cyrene có nghĩa là “quyền lực tối cao”.
20. Elda nghĩa là “chiến binh”.
21. Hania có nghĩa là “chiến binh tinh thần”.
22. Imara có nghĩa là “vững chắc”.
23. Irie có nghĩa là “tích cực và mạnh mẽ”.
24. Karla có nghĩa là “mạnh mẽ”.
25. Keren có nghĩa là “quyền năng” hoặc “sức mạnh”.
26. Luana có nghĩa là “chiến đấu hết mình”.
27. Marcella nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “hiếu chiến”.
28. Matilda có nghĩa là “sức mạnh”, “trận chiến” hoặc “sức mạnh”.
29. Nina nghĩa là “mạnh mẽ”.
30. Shakti có nghĩa là “quyền năng”.
Những cái tên mang lại sức mạnh nội tại
31. Trudi nghĩa là “sức mạnh từ vũ trụ”.
32. Abir có nghĩa là “hùng mạnh”, “can đảm”, “mạnh mẽ”.
33. Amzi có nghĩa là “mạnh mẽ”.
34. Andres có nghĩa là “mạnh mẽ và nam tính”.
35. Angus nghĩa là “sức mạnh”.
36. Aziz có nghĩa là “mạnh mẽ”.
37. Barrett có nghĩa là “sức mạnh chịu đựng”.
38. Brady có nghĩa là “tinh thần bất khuất”.
39. Brian có nghĩa là “danh dự” hoặc “mạnh mẽ”.
40. Caden có nghĩa là “tinh thần chiến đấu”.
41. Denzel có nghĩa là “sự bảo vệ”.
42. Egon có nghĩa là “mạnh mẽ như thanh kiếm”.
43. Emeric có nghĩa là “quyền lực”.
44. Ethan: tên tiếng Do Thái có nghĩa là “vững chắc” hoặc “mạnh mẽ”.
45. Griffin có nghĩa là “chúa tể mạnh mẽ”.
46. Haldis có nghĩa là “thần đá”.
47. Harvey có nghĩa là “trận chiến xứng đáng” hoặc “tinh thần mạnh mẽ”.
48. Imre nghĩa là “sức mạnh”.
49. Jabbar có nghĩa là “quyền lực”.
50. Kenzo có nghĩa là “mạnh mẽ”.
51. Kwan nghĩa là “chàng trai mạnh mẽ, không sợ hãi”.
52. Loewy nghĩa là “chiến binh”.
53. Malthe nghĩa là “cai trị hoặc quyền lực”.
54. Mandla nghĩa là “sức mạnh; dũng cảm; can đảm”.
55. Maoz nghĩa là “pháo đài, sức mạnh”.
56. Merrick nghĩa là “danh vọng, quyền lực”.
57. Monte nghĩa là “tài năng”.
58. Osiris nghĩa là “người có ưng nhãn”. Đây là một cái tên tiếng Anh hay cho nam phổ biến ở các khu vực châu Phi.
59. Pacome (gốc tiếng Pháp) nghĩa là “mạnh mẽ”.
60. Qadir (gốc Ả Rập) có nghĩa là “quyền lực”.
Tên tiếng Anh hay để con mạnh mẽ như một chiến binh
61. Quillon (gốc Latin) nghĩa là “mạnh mẽ”.
62. Ragnar (gốc Bắc Âu) nghĩa là “chiến binh hay người phán xử”.
63. Richmond (gốc Đức) nghĩa là “người bảo vệ”.
64. Wasiq (gốc Ả Rập) nghĩa là “cứng rắn, dũng cảm và kiên cường”.
65. Alaric (gốc Đức) nghĩa là “kẻ thống trị toàn năng”.
66. Archie (gốc Đức) nghĩa là “không sợ hãi”. Lấy cảm hứng từ truyện tranh ‘The Archie’.
67. Evardo (gốc Ý) nghĩa là “gan lì và dũng cảm”. Nhân vật nổi tiếng trong một trong những bộ sách ‘Oz’.
68. Harvey (gốc Pháp) có nghĩa là “dũng cảm”
69. Kim (gốc tiếng Anh) nghĩa là “chiến binh; dũng cảm”.
70. Leo (gốc Latin) nghĩa là “dũng mạnh”.
71. Leon (gốc Hy Lạp) nghĩa là “sư tử”. Nó gắn liền với ‘Kings of Leon’, một ban nhạc nổi tiếng.
72. Liam (Nguồn gốc tiếng Anh cổ) có nghĩa là “người bảo vệ quyết tâm”. Cái tên này trở nên nổi tiếng nhờ tài tử Liam Hemsworth.
73. Oscar (Nguồn gốc tiếng Anh cổ) nghĩa là “Ngọn giáo của Chúa”. Cái tên này gắn liền với nhà thơ Oscar Wilde.
74. Oswald (Nguồn gốc tiếng Anh cổ) nghĩa là “sức mạnh từ thần thánh”.
75. Oz (nguồn gốc tiếng Do Thái) có nghĩa là “sức mạnh, quyền năng, can đảm”.
76. Reynold (gốc Đức) có nghĩa là “quyền lực”
77. Valentine (gốc Latin) có nghĩa là “sức mạnh, sức khỏe”.
78. Warrick (gốc tiếng Anh), có nghĩa là “nhà lãnh đạo mạnh mẽ”.
79. Wulfric (nguồn gốc tiếng Anh) có nghĩa là “mạnh như sói đầu đàn”
80. Zane (gốc tiếng Anh) nghĩa là “được Chúa ban ơn”.
Tên tiếng Anh mang ý nghĩa sức mạnh tiềm tàng
81. Gracelynn có nghĩa là “phước lành của Chúa”
82. Honoria nghĩa là “danh dự” trong tiếng Latinh.
83. Jude có nghĩa là “được khen ngợi”.
84. Juliette nghĩa là “nhận được lời khen”.
85. Laurene là tên của loài cây tượng trưng cho danh dự và chiến thắng.
86. Laurenne là vị trí mà loài cây tượng trưng cho danh dự và chiến thắng được tìm thấy.
87. Lauryn là vị trí mà loài cây tượng trưng cho danh dự và chiến thắng được tìm thấy.
88. Egon (gốc Đức) có nghĩa là “mạnh mẽ như một thanh gươm; dũng cảm”.
89. Enzi (gốc tiếng Anh) nghĩa là “quyền năng”.
90. Pháo đài (gốc tiếng Pháp) nghĩa là “mạnh mẽ, dũng cảm”.

91. Gabi (gốc tiếng Anh) nghĩa là “được Chúa ban sức mạnh”.
92. Hardy (gốc Đức) nghĩa là “táo bạo, dũng cảm”.
93. Isa (gốc Đức) nghĩa là “ý chí mạnh mẽ”.
94. Kwan (gốc Hàn Quốc) nghĩa là “mạnh mẽ”.
95. Mel (gốc tiếng Anh) nghĩa là “không sợ hãi”
96. Narve (gốc Hà Lan) nghĩa là “cậu bé khỏe mạnh, mạnh mẽ, dũng cảm”.
97. Nero (gốc Latinh) nghĩa là “quyền năng”.
98. Ragnar (gốc Bắc Âu) nghĩa là “chiến binh”.
99. Riley (gốc Ailen) nghĩa là “can đảm”.
100. Saxon (gốc Đức) nghĩa là “sắc như dao găm”.
Tên tiếng Anh cho nam thu hút sự may mắn, tài lộc
Những cái tên giúp bạn nhanh phát tài
1. Banks: Ngân hàng, kho tiền
2. Benjamin: Người đàn ông giàu có
3. Bentley: Tên một loại xe hơi sang trọng
4. Bill: Hóa đơn, ý chỉ người tiêu xài thoải mái
5. Bob: Tiếng lóng chỉ tiền bạc.
6. Bond: Chỉ những nhà đầu tư giàu có
7. Buck: Đồng tiền
8. Cash: Tiền mặt. Tên tiếng Anh trong game này sẽ giúp bạn nhanh phát tài hơn.
9. Copper: Kim loại quý
10. Diamond: Kim cương
11. Dolly: Phát âm giống như Đô-la
12. Emerald: Đá thạch anh xanh, quý giá.
13. Fausto: Giàu có, phong thái quý tộc.
14. Felicity: May mắn
15. Fortune: Vận may
16. Franc: Đồng tiền
17. Gem: Đá quý, bảo bối
18. Goldie: Cục vàng yêu dấu
19. Grand: Giống như Dolly nhưng sang trọng hơn
20. Green: Màu xanh lá – màu của tiền và sự giàu có.
21. Hamilton: Những người giàu thường tên Hamilton
22. Ira: Tên của nhiều phú ông thời xưa
23. Jackson: Công tử giàu có
24. Jewel: Trang sức quý giá
25. Lev: Đồng xu may mắn
26. Lira: Một cách gọi hay hơn của tiền
27. Lucky: Sự may mắn
28. Mark: Cột mốc, điểm phát tài
29. Midas: Bắt nguồn sự tích ông vua với bàn tay vàng
30. Mill: Người sống trong nhung lụa
31. Nickel: Quý công tử
32. Pays: Chàng trai giàu có
33. Pearl: Viên ngọc quý
34. Penny: Giống như đồng xu, biểu tượng của tiền tài
35. Phoenix: Phượng hoàng, vương giả
36. Prosper: Phú quý
37. Rand: Người giàu sang
38. Rock: Giống như tên của siêu sao The Rock.
39. Rich: Người giàu có
40. Ruby: Loại đá quý màu đỏ.
41. Ryo: là vàng trong tiếng Nhật
42. Silver: Bạc, trang sức quý.
43. Sol: Chỉ tiền bạc.
44. Stash: Tiền bạc, giàu có
45. Sterling: Bạc, lấp lánh
Những cái tên mang lại tiền tài
46. Tenner: Kho báu vàng
47. Treasure: Châu báu
48. Tuppence: Vàng bạc đá quý
49. Win: Chiến thắng
50. Yen: Đồng xu may mắn

51. Asher: Có nghĩa là may mắn, hạnh phúc.
52. Cayo: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là niềm vui
53. Fane: Một người có tính cách vui vẻ.
54. Felix: Hạnh phúc, may mắn.
55. Gale: Nghĩa là vui vẻ hoặc hạnh phúc.
56. Hani: Mãn nguyện.
57. Isaac: Tên trong Kinh thánh, có nghĩa là tiếng cười.
58. Zorion: Có nguồn gốc từ tiếng Basque và có nghĩa là vui mừng.
59.Eddie: Từ tên tiếng Anh cổ Edward, có nghĩa là giàu có hoặc hạnh phúc.
60. Peli: Xuất phát từ tiếng Mỹ Latinh có nghĩa là hạnh phúc.
61. Naim: Từ tiếng Phi có nghĩa là vui vẻ.
62. Denton: Có nguồn gốc từ tiếng Anh và có nghĩa là ngôi nhà hạnh phúc.
63. Blythe: Trong tiếng Anh có nghĩa là hạnh phúc, vui vẻ.
64. Teddy: Bắt nguồn từ Theodore có nghĩa là món quà từ thần thánh.
65. Oysten: Có nguồn gốc từ Na Uy và có nghĩa là điều hạnh phúc.
66. Oron: Một cái tên thân thiện, nghĩa là sự vui mừng
67. Farrah: Trong tiếng Ả Rập có nghĩa là hạnh phúc.
68. Alisa: Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái và có nghĩa là hạnh phúc lớn lao.
69. Allegra: Nghĩa là vui vẻ.
70. Halona: Có nguồn gốc từ người Mỹ bản địa, nghĩa là may mắn, hạnh phúc.
71. Naomi: Có nghĩa là dễ chịu trong tiếng Do Thái.
72. Nara: Hạnh phúc.
73. Ada: Có nguồn gốc từ tiếng Đức và có nghĩa là cao quý, hạnh phúc.
74. Bliss: Trong tiếng Anh có nghĩa là vui sướng, hạnh phúc.
75. Edie: Bắt nguồn từ tên tiếng Anh Edith có nghĩa là hạnh phúc.
Những cái tên của người giàu
76. Joy: Có nghĩa là vui sướng hoặc hạnh phúc tuyệt vời.
77. Rafa: Người đàn ông có nhiều niềm vui
78. Aida: Sự vui mừng, sung sướng
79. Felicia: Bắt nguồn từ từ có nghĩa là hạnh phúc trong tiếng Pháp.
80. Felise: Nguồn gốc Mỹ Latinh có nghĩa là thiên thần của sự hạnh phúc.
81. Una: Từ nguồn gốc Đan Mạch nghĩa là hạnh phúc.
82. Felicity: May mắn, hạnh phúc.
83. Ilaria: Tiếng Ý có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc.
84. Leta: Có nghĩa là niềm vui to lớn trong tiếng Latinh.
85. Beatrice: Nguồn gốc tiếng Latinh có nghĩa là người mang lại niềm vui.
86. Alan: Chàng trai vui vẻ
87. Blythe: Sứ giả của niềm vui
88. Caius: Sự vui mừng
89. Gauis: Hân hoan, vui mừng
90. Isaac: Tiếng cười
91. Ike: Người mang lại nụ cười
92. Jay: Chàng trai quý giá
93. Jesse: Món quà từ Chúa
94. Jude: Lời khen ngợi hoặc cảm ơn
95. Luke: Người mang ánh sáng
96. Sunny: Tươi sáng, nhẹ nhàng, vui vẻ
97. Tate: Tươi mới
98. Vito: Cuộc sống
99. Xavier: Tươi sáng hoặc lộng lẫy
100. Bright: Lấp lánh, tươi vui
Tổng kết
Trên đây là danh sách 500 cái tên tiếng Anh mang lại may mắn cho nam giới trong năm 2023. Đây là những cái tên đẹp và nhiều ý nghĩa trong tiếng Anh. Các bạn nam có thể tự tin khi giao tiếp cùng bạn bè quốc tế khi sử dụng những cái tên đẹp này. Theo dõi Phụ Huynh Công Nghệ để đọc thêm nhiều bài viết bổ ích khác nhé.