Xu hướng ngày nay là phải đặt tên tiếng Anh cho con. Vậy nên mẹ nào cũng tìm kiếm những tên tiếng Anh hay cho nữ sang chảnh để đặt cho tiểu thư nhà mình. Phụ Huynh Công Nghệ xin giới thiệu vài tên nữ tiếng Anh để quý phụ huynh tham khảo nhé.
Làm thế nào để đặt tên tiếng Anh hay cho nữ?
Cũng như tiếng Việt, tên tiếng Anh cũng có ba phần. Bao gồm: tên (First name), tên đệm (Middle name) và họ (Family name). Tuy nhiên, phần tên sẽ đứng trước phần tên đệm và họ trong tiếng Anh. Những cấu trúc tên thường thấy là First name – Middle name – Family name hoặc First name – Family name – Middle name.

Ví dụ cho dễ hình dung nhé.
Tên (First name): Christopher
Tên đệm (Middle name): Robert
Họ (Family name): Evans
Tên đầy đủ: Christopher Robert Evans
Vậy nếu bạn muốn dùng tên tiếng Anh với họ tiếng Việt thì tên tiếng Anh của bạn là gì? Dễ thôi mà. Nếu tên tiếng Anh của bạn là Elvis, họ tiếng Việt là Trịnh, vậy đầy đủ tên nước ngoài của bạn là Elvis Trịnh.
Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn mang nghĩa trân trọng

1 | Benita | 51 | Callidora |
2 | Matt | 52 | Beatriz |
3 | Ngozi | 53 | Elidi |
4 | Yohan | 54 | Dhanyasri |
5 | Asher | 55 | Jadeyn |
6 | Medora | 56 | Gratian |
7 | Nima | 57 | Hamed |
8 | Jadaan | 58 | Hammood |
9 | Zelig | 59 | Aeronwen |
10 | Dilwyn | 60 | Janelle |
11 | Phedora | 61 | Shakira |
12 | Tyshaun | 62 | Ashan |
13 | Jenica | 63 | Darina |
14 | Gianni | 64 | Macarius |
15 | Baraka | 65 | Mireya |
16 | Thaddeus | 66 | Jaden |
17 | Gwendolen | 67 | Taddeo |
18 | Natania | 68 | Jadin |
19 | Ewan | 69 | Avu |
20 | Janice | 70 | Eucharius |
21 | Dory | 71 | Grazia |
22 | Genevieve | 72 | Seeley |
23 | Tanaquil | 73 | Benedetto |
24 | Boone | 74 | Zevadiah |
25 | Bogdan | 75 | Artemesia |
26 | Zavala | 76 | Jadyen |
27 | Jaden | 77 | Jayden |
28 | Venetia | 78 | Baruch |
29 | Benedict | 79 | Shaquira |
30 | Benedetta | 80 | Mattea |
31 | Megumi | 81 | Hammud |
32 | Aashan | 82 | Doron |
33 | Jeanne | 83 | Grace |
34 | Benicia | 84 | Eadoin |
35 | Mattie | 85 | Thijs |
36 | Winifred | 86 | Makari |
37 | Shiloh | 87 | Ashaan |
38 | Azhan | 88 | Jadyn |
39 | Irfana | 89 | Jader |
40 | Asante | 90 | Tabia |
41 | Ohanna | 91 | Doro |
42 | Kurin | 92 | Teodora |
43 | Cadeau | 93 | Hannie |
44 | Macaria | 94 | Jadeen |
45 | Guin | 95 | Godiva |
46 | Jadene | 96 | Jadenn |
47 | Jadyne | 97 | Maceo |
48 | Diarra | 98 | Macario |
49 | Carwen | 99 | Jevon |
50 | Bente | 100 | Fyodor |
>> Xem thêm:
500 tên tiếng anh hay cho con gái hay và ý nghĩa nhất mọi thời đại
+400 tên tiếng anh cho con gái hay và ý nghĩa nhất mọi thời đại
Tên tiếng Anh cho con gái mang lại bình yên

1 | Olive | 51 | Meadow |
2 | Olivia | 52 | Carter |
3 | Oliver | 53 | Kora |
4 | Irene | 54 | Saige |
5 | Esmeralda | 55 | Kinley |
6 | Colette | 56 | Maci |
7 | Stephanie | 57 | Mae |
8 | Jolene | 58 | Salem |
9 | Marlee | 59 | Aisha |
10 | Sarai | 60 | Adley |
11 | Hattie | 61 | Carolina |
12 | Nadia | 62 | Sierra |
13 | Rosie | 63 | Alma |
14 | Kamryn | 64 | Helena |
15 | Kenzie | 65 | Bonnie |
16 | Alora | 66 | Mylah |
17 | Holly | 67 | Briar |
18 | Matilda | 68 | Aurelia |
19 | Sylvia | 69 | Leona |
20 | Cameron | 70 | Macie |
21 | Armani | 71 | Maddison |
22 | Emelia | 72 | April |
23 | Keira | 73 | Aviana |
24 | Braelynn | 74 | Lorelai |
25 | Jacqueline | 75 | Alondra |
26 | Alison | 76 | Kennedi |
27 | Amanda | 77 | Monroe |
28 | Cassidy | 78 | Emely |
29 | Emory | 79 | Maliyah |
30 | Ari | 80 | Ailani |
31 | Haisley | 81 | Madilynn |
32 | Jimena | 82 | Renata |
33 | Jessica | 83 | Katie |
34 | Elaine | 84 | Zariah |
35 | Dorothy | 85 | Imani |
36 | Mira | 86 | Amber |
37 | Eve | 87 | Analia |
38 | Oaklee | 88 | Ariya |
39 | Averie | 89 | Anya |
40 | Charleigh | 90 | Emberly |
41 | Lyra | 91 | Emmy |
42 | Madelynn | 92 | Mara |
43 | Angel | 93 | Maryam |
44 | Edith | 94 | Mckinley |
45 | Jennifer | 95 | Virginia |
46 | Raya | 96 | Amalia |
47 | Ryan | 97 | Mallory |
48 | Heaven | 98 | Opal |
49 | Kyla | 99 | Shelby |
50 | Wrenley | 100 | Clementine |
Đọc thêm: [Tổng hợp] +200 tên tiếng Anh hay và ý nghĩa mang lại tài lộc bình yên trong năm 2023
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ mang nghĩa duyên dáng, dịu dàng

1 | Adeline | 51 | Dakotah |
2 | Addison | 52 | Danielle |
3 | Alice | 53 | Daphne |
4 | Allison | 54 | Darla |
5 | Amelia | 55 | Dawn |
6 | Anna | 56 | Deborah |
7 | Ariana | 57 | Delilah |
8 | Audrey | 58 | Delia |
9 | Astrid | 59 | Della |
10 | Bella | 60 | Diana |
11 | Belle | 61 | Eleanor |
12 | Bellerose | 62 | Eliana |
13 | Bellezza | 63 | Elise |
14 | Belinda | 64 | Eliza |
15 | Belva | 65 | Elizabeth |
16 | Bonita | 66 | Ella |
17 | Bonnie | 67 | Ellie |
18 | Caily/Cali/Kayleigh/Cailee/Callie | 68 | Elloit |
19 | Calista/Calixta | 69 | Eloise |
20 | Callidora | 70 | Emilia |
21 | Calliope | 71 | Emily |
22 | Clarabelle | 72 | Emery |
23 | Cosima | 73 | Emma |
24 | Ella | 74 | Erica |
25 | Fayre | 75 | Esther |
26 | Harika | 76 | Eva |
27 | Hermosa | 77 | Evelyn |
28 | Indira | 78 | Hazel |
29 | Ingrid | 79 | Heidi |
30 | Iowa | 80 | Helen |
31 | Jacinta | 81 | Heather |
32 | Jaeda | 82 | Holly |
33 | Jamila/Jamilla | 83 | Jane |
34 | Jolie | 84 | Janet |
35 | Kaitlyn/Caitlyn/Katelyn/Catelyn | 85 | Jill |
36 | Keva | 86 | Jemma |
37 | Kyomi | 87 | Jenny |
38 | Lillie/Lily | 88 | Jessica |
39 | Lilybelle | 89 | Jolie |
40 | Linda | 90 | Josephine |
41 | Lydia | 91 | Jordyn |
42 | Camila | 92 | Judy |
43 | Caroline | 93 | Julia |
44 | Celia | 94 | Juliet |
45 | Charlotte | 95 | June |
46 | Chloe | 96 | Katherine |
47 | Claire | 97 | Kathleen |
48 | Clara | 98 | Katie |
49 | Clementine | 99 | Kelly |
50 | Daisy | 100 | Kendall |
Tên tiếng Anh hay cho nữ sang chảnh

Bạn mong muốn con mình có thể trở thành một thiên kim tiểu thư đúng nghĩa? Thử đặt tên tiếng Anh theo phong cách Hoàng gia cho bé nhé.
1 | Adela | 51 | Mako |
2 | Aida | 52 | Malia |
3 | Aiko | 53 | Margaret |
4 | Albertine | 54 | Marie |
5 | Alexandra | 55 | Marit |
6 | Alice | 56 | Mary |
7 | Ameerha | 57 | Queens |
8 | Amelia | 58 | Masako |
9 | Anastasia | 59 | Maud |
10 | Anna | 60 | Meghan |
11 | Ariel | 61 | Mia |
12 | Arya | 62 | Mabel |
13 | Athena | 63 | Macie |
14 | Aurora | 64 | Madeline |
15 | Autumn | 65 | Madison |
16 | Beatrice | 66 | Mae |
17 | Belle | 67 | Noor |
18 | Bernice | 68 | Nancy |
19 | Birgitte | 69 | Natalie |
20 | Camilla | 70 | Nicole |
21 | Caroline | 71 | Nina |
22 | Catherine | 72 | Nellie |
23 | Charlene | 73 | Nora |
24 | Charlotte | 74 | Olivia |
25 | Daenerys | 75 | Olive |
26 | Diana | 76 | Ophelia |
27 | Eleanor | 77 | Olga |
28 | Elizabeth | 78 | Oriaku |
29 | Elsa | 79 | Quinn |
30 | Emma | 80 | Phillipa |
31 | Estelle | 81 | Rosalind |
32 | Eugenie | 82 | Rose |
33 | Fari | 83 | Rachel |
34 | Fiona | 84 | Riley |
35 | Gabriella | 85 | Rebecca |
36 | Grace | 86 | Regan |
37 | Gwenyth | 87 | Reese |
38 | Helen | 88 | Sarah |
39 | Helena | 89 | Savannah |
40 | Ingrid | 90 | Sibylla |
41 | Isabella | 91 | Sophie |
42 | Isla | 92 | Sawyer |
43 | Jane | 93 | Scarlett |
44 | Jasmine | 94 | Shelby |
45 | Josephine | 95 | Skylar |
46 | Kennedy | 96 | Sloane |
47 | Kiko | 97 | Sophia |
48 | Lena | 98 | Tiana |
49 | Louise | 99 | Victoria |
50 | Lucia | 100 | Zara |
Đọc thêm: 400 biệt danh tiếng Anh hay cho nam